TT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Chức danh |
Trình độ đào tạo |
Chuyên môn được đào tạo |
Nghành đào tạo tham gia chủ trì |
01 |
Cao Đình Triều |
06/12/1949 |
PGS |
TS |
Kỹ thuật |
Địa vật lý |
02 |
Đặng Thanh Hải |
12/01/1966 |
TS |
Vật lý |
Địa vật lý |
|
03 |
Lê Huy Minh |
09/01/1958 |
TS |
Vật lý bên trong trái đất |
Địa vật lý |
|
04 |
Lê Văn Dũng |
12/05/1976 |
TS |
Địa chất |
Vật lý địa cầu |
|
05 |
Lưu Thị Phương Lan |
20/07/1963 |
TS |
Vật lý |
Địa vật lý |
|
06 |
Ngô Thị Lư |
13/04/1956 |
TSKH |
Toán-lý |
Địa vật lý |
|
07 |
Nguyễn Ánh Dương |
19/02/1978 |
TS |
Địa vật lý |
Địa vật lý |
|
08 |
Nguyễn Hồng Phương |
27/08/1955 |
PGS |
TS |
Toán-lý |
Vật lý địa cầu |
09 |
Nguyễn Hữu Tuyên |
25/11/1975 |
TS |
Địa chất |
Vật lý địa cầu |
|
10 |
Nguyễn Lê Minh |
13/09/1979 |
TS |
Khoa học trái đất |
Vật lý địa cầu |
|
11 |
Phạm Thị Thu Hồng |
04/04/1976 |
TS |
Vật lý các hạt vật chất ngưng tụ |
Vật lý địa cầu |
|
12 |
Ngyễn Trọng Vũ |
21/03/1975 |
TS |
Khoa học tự nhiên |
Địa vật lý |
|
13 |
Nguyễn Văn Giảng |
18/09/1950 |
PGS |
TS |
Toán-lý |
Địa vật lý |
14 |
Nguyễn Xuân Anh |
29/08/1968 |
TS |
Toán-lý |
Vật lý địa cầu |
|
15 |
Phạm Xuân Thành |
10/03/1971 |
TS |
Địa lý |
Vật lý địa cầu |
|
16 |
Trần Thị Mỹ Thành |
30/11/1962 |
TS |
Vật lý |
Vật lý địa cầu |
|
17 |
Võ Thanh Sơn |
20/12/1962 |
TS |
Vật lý |
Địa vật lý |
Ban tin tức, Viện Vật lý Địa cầu